Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
津津 しんしん
như brimful
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
津 つ
harbour, harbor, port
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú