Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 津村知与支
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
与り知る あずかりしる
nhận thức về; biết về; quan tâm đến; phải làm với
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
津津 しんしん
như brimful
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
与 むた みた
cùng với...
津 つ
harbour, harbor, port