Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
津津 しんしん
như brimful
雄 お おす オス
đực.
津 つ
harbour, harbor, port
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú