Các từ liên quan tới 津軽海峡ミステリー航路
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
海峡 かいきょう
eo biển
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori
sự thần bí; sự huyền bí; sự bí ẩn.
ミステリ ミステリー
sự thần bí; sự huyền bí; sự bí ẩn.
航路 こうろ
đường đi (trên không, trên biển)
イギリス海峡 イギリスかいきょう
kênh tiếng anh
津軽弁 つがるべん
phương ngữ Tsugaru