Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori
食堂 じきどう しょくどう
buồng ăn
百年 ひゃくねん ももとせ
Thế kỷ; trăm năm.
軽食 けいしょく
bữa ăn nhẹ; món ăn nhẹ
津軽弁 つがるべん
phương ngữ Tsugaru
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng
飲食/軽食 いんしょく/けいしょく
Đồ ăn uống / đồ ăn nhẹ
しょくパン 食パン
bánh mỳ.