Kết quả tra cứu 食堂
Các từ liên quan tới 食堂
食堂
じきどう しょくどう
「THỰC ĐƯỜNG」
◆ Buồng ăn
◆ Phòng ăn (tại một ngôi chùa)
☆ Danh từ
◆ Nhà ăn; bếp ăn
食堂
の
食
べ
物
はおいしいです
Đồ ăn ở nhà bếp rất ngon

Đăng nhập để xem giải thích
じきどう しょくどう
「THỰC ĐƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích