Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori
軽石 かるいし
đá bọt.
津軽弁 つがるべん
phương ngữ Tsugaru
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ