洩らす
もらす「DUỆ」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Làm rò rỉ (nước,...)
Để lộ, cho biết (bí mật, thông tin,...)
Quên (điều gì cần làm, ví dụ như "quên nói")

Từ đồng nghĩa của 洩らす
verb
Bảng chia động từ của 洩らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 洩らす/もらすす |
Quá khứ (た) | 洩らした |
Phủ định (未然) | 洩らさない |
Lịch sự (丁寧) | 洩らします |
te (て) | 洩らして |
Khả năng (可能) | 洩らせる |
Thụ động (受身) | 洩らされる |
Sai khiến (使役) | 洩らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 洩らす |
Điều kiện (条件) | 洩らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 洩らせ |
Ý chí (意向) | 洩らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 洩らすな |
洩らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洩らす
漏洩 ろうえい ろうせつ ろうせつ、ろうえい
sự tiết lộ; sự rò rỉ; sự thoát ra (của hơi)
洩る もる
rỉ.
洩れる もれる
rò rỉ ra ngoài; thoát ra ngoài; xuyên qua; lọt ra; bị bỏ sót
秘密漏洩 ひみつろうえい ひみつろうせつ
sự tiết lộ bí mật.
木洩れ陽 こもれび
Ánh sáng mặt trời xuyên qua tán cây.
軍紀漏洩 ぐんきろうえい
tiết lộ (rò rỉ, phản bội) bí mật quân sự
機密漏洩 きみつろうえい
sự tiết lộ bí mật
漏洩電流 ろうえいでんりゅう ろうせつでんりゅう
dòng điện rò rỉ