Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 洩矢神
洩る もる
rỉ.
漏洩 ろうえい ろうせつ ろうせつ、ろうえい
sự tiết lộ; sự rò rỉ; sự thoát ra (của hơi)
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
洩らす もらす
làm rò rỉ (nước,...)
洩れる もれる
rò rỉ ra ngoài; thoát ra ngoài; xuyên qua; lọt ra; bị bỏ sót
矢 や さ
mũi tên.
木洩れ陽 こもれび
Ánh sáng mặt trời xuyên qua tán cây.
軍紀漏洩 ぐんきろうえい
tiết lộ (rò rỉ, phản bội) bí mật quân sự