Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 洪準杓
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
杓 しゃく シャク
cái môi (để múc)
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
柄杓 ひしゃく
muôi
杓子 しゃくし
cây tre múc
茶杓 ちゃしゃく
chè tre vuốt ve hôn hít để làm cho tiếng nhật là chè
杓鴫 しゃくしぎ シャクシギ
curlew (any bird of genus Numenius)
洪積 こうせき
thời kỳ hồng hoang.