Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洪積層 こうせきそう
tầng lũ tích.
洪積世 こうせきせい
thời kỳ hồng hoang.
洪積台地 こうせきだいち
Đồng bằng cao
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
洪大 こうだい ひろしだい
to lớn, bao la
洪水 こうずい
hồng thuỷ