Các từ liên quan tới 活動家集団思想運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
活動家 かつどうか
nhà hoạt động.
運動家 うんどうか
người hoạt động tích cực
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
反動思想 はんどうしそう
những ý tưởng phản động