活動誌
かつどうし「HOẠT ĐỘNG CHÍ」
☆ Danh từ
Tạp chí ngành chuyên môn; thông tin tiêu hóa

活動誌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 活動誌
生活誌 せいかつし
tạp chí cuộc sống
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
活動 かつどう
hoạt động
動物誌 どうぶつし
hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.