活溌
かっぱつ「HOẠT 」
☆ Danh từ
Sôi nổi, sống động

活溌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 活溌
不活溌 ふかっぱつ
tối dạ; chậm; chậm chạp; uể oải; không hoạt bát; trầm lặng; thờ ơ
活溌溌地 かっぱつはっち かっぱつぱっち
being full of vitality (energy), vigorous and in high spirits
溌剌 はつらつ
Sống động; mạnh mẽ.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
溌剌たる はつらつたる
hoạt bát; sống động; chói lọi
才気溌剌 さいきはつらつ
resourceful and quick-witted, showing a flash of brilliance, have a keen (sparkling) intellect
生気溌剌 せいきはつらつ
being full of vitality, being vivacious
活 かつ
đời sống