才気溌剌
さいきはつらつ「TÀI KHÍ LẠT」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Tháo vát; thông minh và năng động
才気溌剌な彼女は、新しいプロジェクトでも次々と成果を上げている。
Cô ấy, với sự thông minh và năng động, liên tục đạt được thành tích trong dự án mới.

才気溌剌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 才気溌剌
溌剌 はつらつ
Sống động; mạnh mẽ.
生気溌剌 せいきはつらつ
tràn đầy sức sống
溌剌たる はつらつたる
hoạt bát; sống động; chói lọi
才気 さいき
sự nhanh trí, sự thông minh
活溌溌地 かっぱつはっち かっぱつぱっち
being full of vitality (energy), vigorous and in high spirits
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải