派手好み
はでごのみ「PHÁI THỦ HẢO」
☆ Tính từ đuôi な
Chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, thích làm màu

派手好み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 派手好み
派手好き はでずき
lòe loẹt, ngông cuồng, sặc sỡ
派手 はで
lòe loẹt; màu mè; sặc sỡ; hoa hòe hoa sói
好手 こうしゅ
Cao thủ trong cờ vây, cờ tướng
ド派手 ドはで どはで
rất lòe loẹt
派手な はでな
Bảnh , màu mè. lóe loẹt
派手婚 はでこん
flashy showy wedding
好み このみ ごのみ
ý thích; sở thích; sự chọn lựa; tùy thích
好敵手 こうてきしゅ
địch thủ hoặc đối thủ xứng đáng