流し用品
ながしようひん「LƯU DỤNG PHẨM」
☆ Danh từ
Đồ dùng chậu rửa
流し用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流し用品
物流用品 ぶつりゅうようひん
hàng hoá lưu thông
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流し用排水部品 ながしようはいすいぶひん
phụ kiện thoát nước cho bồn rửa chén
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流用 りゅうよう
Sử dụng cái gì đó cho việc khác, lệch khỏi mục đích đã định
用品 ようひん
đồ dùng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.