流し雛
ながしびな「LƯU SỒ」
☆ Danh từ
Búp bê giấy
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

流し雛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流し雛
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
雛 ひよこ ひな ひよっこ ヒナ
gà con
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
雛豆 ひなまめ
cây đậu xanh
雛型 ひながた
làm mẫu; một cái thu nhỏ; mẫu; mẫu; chỉ định mẫu (dạng)
巣雛 すひな
náu mình
雛菊 ひなぎく ヒナギク
Hoa cúc.
雛僧 すうそう
linh mục trẻ, thầy tu trẻ