流す
ながす「LƯU」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Cho chảy; cho chảy đi; làm chảy đi
AとBの
間
に
電気
を
流
す
Nối điện giữa A và B
Dốc
Làm lan truyền (tiếng đồn)
〜に
関
する
偽情報
を
流
す
Lan truyền thông tin nhảm có liên quan đến~
について
悪質
な
デマ
を
流
す
Lan truyền tiếng đồn ác ý về~ .

Từ đồng nghĩa của 流す
verb
Bảng chia động từ của 流す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 流す/ながすす |
Quá khứ (た) | 流した |
Phủ định (未然) | 流さない |
Lịch sự (丁寧) | 流します |
te (て) | 流して |
Khả năng (可能) | 流せる |
Thụ động (受身) | 流される |
Sai khiến (使役) | 流させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 流す |
Điều kiện (条件) | 流せば |
Mệnh lệnh (命令) | 流せ |
Ý chí (意向) | 流そう |
Cấm chỉ(禁止) | 流すな |