流れ出る
ながれでる「LƯU XUẤT」
☆ Động từ nhóm 2
Tràn ra, chảy ra, rò rỉ ra

Từ đồng nghĩa của 流れ出る
verb
Bảng chia động từ của 流れ出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 流れ出る/ながれでるる |
Quá khứ (た) | 流れ出た |
Phủ định (未然) | 流れ出ない |
Lịch sự (丁寧) | 流れ出ます |
te (て) | 流れ出て |
Khả năng (可能) | 流れ出られる |
Thụ động (受身) | 流れ出られる |
Sai khiến (使役) | 流れ出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 流れ出られる |
Điều kiện (条件) | 流れ出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 流れ出いろ |
Ý chí (意向) | 流れ出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 流れ出るな |
流れ出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流れ出る
流れ出す ながれだす
tràn ra ngoài, chảy ra ngoài; bắt đầu chảy, bắt đầu tuôn thành dòng
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流出する りゅうしゅつする
lênh láng.
流出 りゅうしゅつ
sự chảy ra ngoài
流れる ながれる
chảy; chảy trôi; trôi đi; trôi tuột
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.