流出する
りゅうしゅつする「LƯU XUẤT」
Lênh láng.

流出する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流出する
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流れ出る ながれでる
tràn ra, chảy ra, rò rỉ ra
流し出す ながしだす
chảy ra
流れ出す ながれだす
tràn ra ngoài, chảy ra ngoài; bắt đầu chảy, bắt đầu tuôn thành dòng
流出 りゅうしゅつ
sự chảy ra ngoài
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.