流れ弾
ながれだま「LƯU ĐÀN」
Đạc lạc
☆ Danh từ
Viên đạn lạc; viên đạn bị sai đích
流
れ
弾
に
当
たる
Bị bắn trúng bởi viên đạn lạc. .

流れ弾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流れ弾
流弾 りゅうだん ながれだま
đạn lạc
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
ぎたーをひく ギターを弾く
đánh đàn