Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 流れ盤
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流れ ながれ
dòng chảy; chu trình; quá trình; mạch
流れ線 ながれせん
luồng
流れ図 ながれず
lưu đồ, biểu đồ trình tự, lưu trình
ポテンシャル流れ ポテンシャルながれ
dòng điện thế
流れ星 ながれぼし
sao băng