流れ通る
ながれとおる「LƯU THÔNG」
Trôi qua.

流れ通る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流れ通る
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
通流 つうりゅう
(vật lý) sự dẫn; tính dẫn
流通 りゅうつう
sự lưu thông
流通する りゅうつうする
lưu hành
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流れる ながれる
chảy; chảy trôi; trôi đi; trôi tuột
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.