流亡
りゅうぼう「LƯU VONG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi lang thang, lưu vong

Bảng chia động từ của 流亡
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 流亡する/りゅうぼうする |
Quá khứ (た) | 流亡した |
Phủ định (未然) | 流亡しない |
Lịch sự (丁寧) | 流亡します |
te (て) | 流亡して |
Khả năng (可能) | 流亡できる |
Thụ động (受身) | 流亡される |
Sai khiến (使役) | 流亡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 流亡すられる |
Điều kiện (条件) | 流亡すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 流亡しろ |
Ý chí (意向) | 流亡しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 流亡するな |
流亡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流亡
流連荒亡 りゅうれんこうぼう
rượu chè, chơi bời bê tha.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
色亡 しきもう
mù màu.
手亡 てぼう
đậu vỏ trắng Nhật Bản
亡姉 ぼうし
người chị đã mất, người chị quá cố
亡者 もうじゃ
chết
亡母 ぼうぼ
người mẹ đã mất, người mẹ quá cố