流人
るにん りゅうじん「LƯU NHÂN」
☆ Danh từ
Sự đày ải, sự đi đày

流人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流人
交流人事 こうりゅうじんじ
trao đổi nhân sự
交流人口 こうりゅうじんこう
nonresident population
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.