流刑
りゅうけい るけい「LƯU HÌNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Biệt xứ.

Bảng chia động từ của 流刑
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 流刑する/りゅうけいする |
Quá khứ (た) | 流刑した |
Phủ định (未然) | 流刑しない |
Lịch sự (丁寧) | 流刑します |
te (て) | 流刑して |
Khả năng (可能) | 流刑できる |
Thụ động (受身) | 流刑される |
Sai khiến (使役) | 流刑させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 流刑すられる |
Điều kiện (条件) | 流刑すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 流刑しろ |
Ý chí (意向) | 流刑しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 流刑するな |
流刑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流刑
流刑地 りゅうけいち るけいち
nơi lưu đày
流刑する りゅうけいする
lưu đày.
往事の流刑 おうじのりゅうけい
điển cố.
流刑に処する りゅうけいにしょする
đày.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
刑 けい
án; hình phạt; án phạt; bản án
刑部 けいぶ
Bộ Tư pháp