流動
りゅうどう「LƯU ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lưu động
流動曲線
(
物質
の)
Đường cong lưu động (của vật chất)

Từ đồng nghĩa của 流動
noun
Từ trái nghĩa của 流動
Bảng chia động từ của 流動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 流動する/りゅうどうする |
Quá khứ (た) | 流動した |
Phủ định (未然) | 流動しない |
Lịch sự (丁寧) | 流動します |
te (て) | 流動して |
Khả năng (可能) | 流動できる |
Thụ động (受身) | 流動される |
Sai khiến (使役) | 流動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 流動すられる |
Điều kiện (条件) | 流動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 流動しろ |
Ý chí (意向) | 流動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 流動するな |
流動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流動
流動化 りゅうどうか
lưu thông hoá
流動的 りゅうどうてき
bất ổn, không ổn định, mang tính biến động
流動体 りゅうどうたい
chất lỏng
超流動 ちょうりゅうどう
siêu lỏng
流動食 りゅうどうしょく
thức ăn lỏng dành cho người bệnh hoặc trẻ nhỏ
流動性 りゅうどうせい
trạng thái lỏng
流動物 りゅうどうぶつ
vật lưu động
流動性ジレンマ りゅうどうせいジレンマ
thế tiến thoái lưỡng nam về thanh khoản (được phát minh bởi giáo sư r. triffin của đại học yale vào năm 1958)