流動食
りゅうどうしょく「LƯU ĐỘNG THỰC」
☆ Danh từ
Thức ăn lỏng dành cho người bệnh hoặc trẻ nhỏ

流動食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流動食
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.