流動物
りゅうどうぶつ「LƯU ĐỘNG VẬT」
☆ Danh từ
Vật lưu động

流動物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流動物
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
流動 りゅうどう
lưu động
物流 ぶつりゅう
phân phối (vật lý); phân phối (của) hàng hóa
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.