流動化
りゅうどうか「LƯU ĐỘNG HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lưu thông hoá

Bảng chia động từ của 流動化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 流動化する/りゅうどうかする |
Quá khứ (た) | 流動化した |
Phủ định (未然) | 流動化しない |
Lịch sự (丁寧) | 流動化します |
te (て) | 流動化して |
Khả năng (可能) | 流動化できる |
Thụ động (受身) | 流動化される |
Sai khiến (使役) | 流動化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 流動化すられる |
Điều kiện (条件) | 流動化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 流動化しろ |
Ý chí (意向) | 流動化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 流動化するな |
流動化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流動化
流動化コンクリート りゅうどうかコンクリート
betong được thêm chất phụ gia
土地流動化 とちりゅうどうか
incentives to promote land transactions
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip