流布
るふ「LƯU BỐ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự lưu hành; sự phân bố

Từ đồng nghĩa của 流布
noun
Bảng chia động từ của 流布
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 流布する/るふする |
Quá khứ (た) | 流布した |
Phủ định (未然) | 流布しない |
Lịch sự (丁寧) | 流布します |
te (て) | 流布して |
Khả năng (可能) | 流布できる |
Thụ động (受身) | 流布される |
Sai khiến (使役) | 流布させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 流布すられる |
Điều kiện (条件) | 流布すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 流布しろ |
Ý chí (意向) | 流布しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 流布するな |
流布 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流布
流布本 るふぼん るふほん
những quyển sách lưu truyền rộng rãi trong xã hội
風説の流布 ふうせつのるふ
bẫy bơm xả
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
布 ぬの ふ にの にぬ
vải
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề