Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 流星眼視観測
概測 概測
đo đạc sơ bộ
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
科学観測衛星 かがくかんそくえいせい
vệ tinh nghiên cứu khoa học
地球観測衛星 ちきゅうかんそくえいせい
vệ tinh quan sát trái đất
観察眼 かんさつがん かんさつめ
năng lực quan sát, sự tinh mắt
近視眼 きんしがん
tật cận thị
白眼視 はくがんし しろめし
nhăn mặt trên (về) người nào đó
正視眼 せいしがん せいしめ
tầm nhìn chính xác