流星雨
りゅうせいう「LƯU TINH VŨ」
☆ Danh từ
Mưa sao băng

流星雨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流星雨
流星 りゅうせい
sao băng
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
雨降り星 あめふりぼし
chòm sao "Net" của Trung Quốc (một trong 28 dinh cơ)
雨夜の星 あまよのほし
ngôi sao nhìn thấy trong một đêm mưa, hiếm khi xảy ra, cảnh tượng hiếm gặp
流星体 りゅーせーたい
một mảnh của một sao chổi, hóa thành sao băng (meteor) khi nó đi vào bầu khí quyển trái đất
流星塵 りゅうせいじん
vi thiên thạch
流れ星 ながれぼし
sao băng
流星群 りゅうせいぐん
đám sao băng