流浪
るろう「LƯU LÃNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lang thang; sự phiêu dạt
流浪
の
民
Nhóm người sống lang thang.
流浪
の
生活
を
送
る
Sống một cuộc đời phiêu bạt .
Từ đồng nghĩa của 流浪
noun
Từ trái nghĩa của 流浪
Bảng chia động từ của 流浪
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 流浪する/るろうする |
Quá khứ (た) | 流浪した |
Phủ định (未然) | 流浪しない |
Lịch sự (丁寧) | 流浪します |
te (て) | 流浪して |
Khả năng (可能) | 流浪できる |
Thụ động (受身) | 流浪される |
Sai khiến (使役) | 流浪させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 流浪すられる |
Điều kiện (条件) | 流浪すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 流浪しろ |
Ý chí (意向) | 流浪しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 流浪するな |
流浪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流浪
流浪者 るろうしゃ
dân du cư; người sống nay đây mai đó, nay đây mai đó; du cư
流浪人 るろうにん
lãng khách
流浪する るろうする
bôn ba.
流浪の民 るろうのたみ るろうのみん
đi lang thang những người; những người do thái
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
蒼浪 そうろう
sóng xanh