流涙症
りゅうるいしょう「LƯU LỆ CHỨNG」
☆ Danh từ
Chứng chảy nhiều nước mắt

流涙症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流涙症
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
涙を流す なみだをながす
khóc lóc.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
涙を流れる なみだをながれる
rơi lệ.
涙が流れる なみだがながれる
khóc lóc.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.