Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 流草子清重
清流 せいりゅう
làm sạch dòng
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
草子 ぞうし
truyện
草月流 そうげつりゅう
trường học sogetsu (của) sự sắp đặt hoa
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
清子音 せいしいん きよししいん
phụ âm câm
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử