Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 流行性羊流産
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流行性 りゅうこうせい
dịch bệnh
流産 りゅうざん
sẩy thai
流行 はやり りゅうこう りゅう こう
bệnh dịch; bệnh dịch hạch; lan tràn
習慣性流産 しゅうかんせいりゅうざん
nạo hút thai thường xuyên, sẩy thai nhiều lần, sót thai nhiều lần, sẩy thai nhiều lần
流行性感冒 りゅうこうせいかんぼう
bệnh cúm, dịch
流行性脳炎 りゅうこうせいのうえん
(y học) dịch viêm não cấp tính do vi rút gây ra, viêm não lan truyền thành dịch