Các từ liên quan tới 流行性耳下腺炎ワクチン
流行性耳下腺炎 りゅうこうせいじかせんえん
bệnh quai bị.
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
耳下腺炎 じかせんえん
bệnh sưng quai bị.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
耳下腺 じかせん
(giải phẫu) tuyến mang tai
流行性脳炎 りゅうこうせいのうえん
(y học) dịch viêm não cấp tính do vi rút gây ra, viêm não lan truyền thành dịch