Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 流行感冒
流行性感冒 りゅうこうせいかんぼう
bệnh cúm, dịch
感冒 かんぼう
Dịch cúm
流感 りゅうかん
cúm
感冒する かんぼうする
cảm.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流行 はやり りゅうこう りゅう こう
bệnh dịch; bệnh dịch hạch; lan tràn
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.