流行目
はやりめ「LƯU HÀNH MỤC」
☆ Danh từ
Bệnh viêm kết mạc.

流行目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流行目
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流行 はやり りゅうこう りゅう こう
bệnh dịch; bệnh dịch hạch; lan tràn
行目 ぎょうめ
dòng
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.