転流
てんりゅう「CHUYỂN LƯU」
Trôi dạt
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự dịch chuyển

Bảng chia động từ của 転流
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 転流する/てんりゅうする |
Quá khứ (た) | 転流した |
Phủ định (未然) | 転流しない |
Lịch sự (丁寧) | 転流します |
te (て) | 転流して |
Khả năng (可能) | 転流できる |
Thụ động (受身) | 転流される |
Sai khiến (使役) | 転流させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 転流すられる |
Điều kiện (条件) | 転流すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 転流しろ |
Ý chí (意向) | 転流しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 転流するな |
転流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転流
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
流転 るてん りゅうてん
những sự biến đổi thăng trầm; luân hồi; sự biến đổi không ngừng
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流転輪廻 るてんりんね
Vòng luân hồi sinh tử
流転生死 るてんしょうじ
Vòng luân hồi sinh tử
三界流転 さんがいるてん
tam giới