通行税
つうこうぜい「THÔNG HÀNH THUẾ」
☆ Danh từ
Rung chuông

通行税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通行税
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
流通税 りゅうつうぜい
thuế lưu hành
通行 つうこう
sự đi lại
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
通過関税 つうかかんぜい
suất thuế quá cảnh.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.