Các từ liên quan tới 流通経済大学の人物一覧
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
人物経済 じんぶつけいざい
kỹ nghệ con người
経済大学 けいざいだいがく
đại học kinh tế
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
経済人類学 けいざいじんるいがく
nghiên cứu nhân học kinh tế