流通経路
りゅうつうけいろ「LƯU THÔNG KINH LỘ」
☆ Danh từ
Kênh (của) phân phối

流通経路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流通経路
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
通信経路 つうしんけいろ
kênh liên lạc
経路 けいろ
đường đi
貫通経路(海馬) かんつーけーろ(かいば)
đường xuyên ( hồi hải mã)
流路 りゅうろ
kênh; ống dẫn; lối đi; nguồn nước; kênh dòng chảy
通路 つうろ
đường đi; lối đi (giữa các hàng ghế)
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt