流路
りゅうろ「LƯU LỘ」
☆ Danh từ
Kênh; ống dẫn; lối đi; nguồn nước; kênh dòng chảy

流路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流路
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
直流回路 ちょくりゅうかいろ
mạch điện một chiều
流通経路 りゅうつうけいろ
kênh (của) phân phối
胃流出路閉塞 いりゅうしゅつろへいそく
hẹp môn vị
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).