流離う
さすらう「LƯU LI」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Đi tha thẩn, đi lang thang (di chuyển đó đây không có mục đích); phiêu bạt

Bảng chia động từ của 流離う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 流離う/さすらうう |
Quá khứ (た) | 流離った |
Phủ định (未然) | 流離わない |
Lịch sự (丁寧) | 流離います |
te (て) | 流離って |
Khả năng (可能) | 流離える |
Thụ động (受身) | 流離われる |
Sai khiến (使役) | 流離わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 流離う |
Điều kiện (条件) | 流離えば |
Mệnh lệnh (命令) | 流離え |
Ý chí (意向) | 流離おう |
Cấm chỉ(禁止) | 流離うな |
流離う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流離う
流離 さすらい りゅうり
đi lang thang (e.g. con chim, sự đày ải, lối sống); đi lang thang một mình trong một nước strange
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
離岸流 りがんりゅう
dòng chảy xa bờ
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
離 り
li, tách rời
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
離しょう りしょう
(ngôn ngữ học) hiện tượng hoà hợp nguyên âm