Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 流電
交流電流 こうりゅうでんりゅう
Dòng điện xoay chiều
交流電気 こうりゅうでんき
điện xoay chiều.
交流電源 こうりゅうでんげん
máy phát điện xoay chiều
直流電流計 ちょくりゅうでんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện một chiều
交流電流計 こうりゅうでんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện xoay chiều
直流電圧計 ちょくりゅうでんあつけい
đồng hồ đo điện áp một chiều
交流電圧計 こうりゅうでんあつけい
đồng hồ đo điện áp xoay chiều
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.