Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
円 えん まる
tròn.
西浄 せいじん せいちん
toilet in a Zen temple
浄火 じょうか
lửa thần
浄水 じょうすい
làm sạch nước
浄霊 じょうれい
lời phù phép, câu thần chú (để đuổi tà ma)