浄写
じょうしゃ「TỊNH TẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chép (sao, viết) lại cho đẹp

Bảng chia động từ của 浄写
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浄写する/じょうしゃする |
Quá khứ (た) | 浄写した |
Phủ định (未然) | 浄写しない |
Lịch sự (丁寧) | 浄写します |
te (て) | 浄写して |
Khả năng (可能) | 浄写できる |
Thụ động (受身) | 浄写される |
Sai khiến (使役) | 浄写させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浄写すられる |
Điều kiện (条件) | 浄写すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 浄写しろ |
Ý chí (意向) | 浄写しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 浄写するな |
浄写 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浄写
写 うつし
sự chụp ảnh; sao chép; sao chép lại; bản sao; tái sản xuất; vệt tin; mô tả; bức tranh
西浄 せいじん せいちん
toilet in a Zen temple
東浄 とうちん
toilet in a Zen temple
浄書 じょうしょ
sạch sẽ sao chép
自浄 じじょう
sự tự làm sạch, sự thanh lọc
浄化 じょうか
việc làm sạch; sự làm sạch
浄火 じょうか
lửa thần
不浄 ふじょう
không sạch; không trong sạch; bẩn thỉu